13105 |
Giải x |
6x<7 |
6x<7 |
13106 |
Giải x |
8(6x-2)-12x<6(1+6x)-4 |
8(6x−2)−12x<6(1+6x)−4 |
13107 |
Giải x |
logarit của x-2+ logarit của x+2>2 logarit của x-1 |
log(x−2)+log(x+2)>2log(x−1) |
13108 |
Giải x |
s+5>175 |
s+5>175 |
13109 |
Giải x |
x+2y<6 |
x+2y<6 |
13110 |
Giải x |
x+y=500 |
x+y=500 |
13111 |
Giải x |
x<y/2-1/2 |
x<y2−12 |
13112 |
Giải x |
x=2-y |
x=2−y |
13113 |
Giải x |
FV=(81((1+0.03)^34-1))/0.03 |
FV=81((1+0.03)34−1)0.03 |
13114 |
Giải x |
h=-16t^2+60t+5 |
h=−16t2+60t+5 |
13115 |
Giải x |
logarit tự nhiên của 9y=e^ysin(3x) |
ln(9y)=eysin(3x) |
13116 |
Giải x |
logarit của e^x=13.6 |
log(ex)=13.6 |
13117 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
-sigma^3+9.96sigma^2+384.47sigma-2095.37=0 |
−σ3+9.96σ2+384.47σ−2095.37=0 |
13118 |
Xác định Loại của Số |
căn bậc hai của 25 |
√25 |
13119 |
Xác định Loại của Số |
căn bậc hai của 250 |
√250 |
13120 |
Tìm P(AnB) cho Các Biến Cố Độc Lập A và B |
P(A)=0.35 , P(B)=0.25 |
P(A)=0.35 , P(B)=0.25 |
13121 |
Tìm P(AnB) cho Các Biến Cố Độc Lập A và B |
P(A)=0.20 , P(B)=0.30 |
P(A)=0.2 , P(B)=0.3 |
13122 |
Tìm P(AnB) cho Các Biến Cố Độc Lập A và B |
P(A)=0.49 , P(B)=0.44 |
P(A)=0.49 , P(B)=0.44 |
13123 |
Tìm P(AnB) cho Các Biến Cố không Xung Khắc A và B |
P(A)=0.40 , P(B)=0.30 , P(AorB)=0.20 |
P(A)=0.4 , P(B)=0.3 , P(AorB)=0.2 |
13124 |
Tìm P(AnB) cho Các Biến Cố Độc Lập A và B |
P(A)=0.5 , P(B)=0.3 |
P(A)=0.5 , P(B)=0.3 |
13125 |
Tìm P(AnB) cho Các Biến Cố Độc Lập A và B |
P(A)=0.56 , P(B)=0.3 |
P(A)=0.56 , P(B)=0.3 |
13126 |
Tìm P(AnB) cho Các Biến Cố Độc Lập A và B |
P(A)=0.9 , P(B)=0.04 |
P(A)=0.9 , P(B)=0.04 |
13127 |
Tìm P(AnB) cho Các Biến Cố không Xung Khắc A và B |
P(A)=0.15 , P(B)=0.30 , P(AorB)=0.20 |
P(A)=0.15 , P(B)=0.3 , P(AorB)=0.2 |
13128 |
Tìm P(Ana) cho Các Biến Cố Độc Lập A và a |
P(A)=0.4 , P(a)=0.5 |
P(A)=0.4 , P(a)=0.5 |
13129 |
Tìm P(Fna) cho Các Biến Cố Độc Lập F và a |
P(F)=0.6 , P(a)=0.3 |
P(F)=0.6 , P(a)=0.3 |
13130 |
Xác định nếu là Phép Kiểm Định Đuôi Trái, Phải, hoặc Hai Đuôi |
H^0>=2 |
H0≥2 |
13131 |
Xác định nếu là Phép Kiểm Định Đuôi Trái, Phải, hoặc Hai Đuôi |
H^0<=2 |
H0≤2 |
13132 |
Tìm Độ Lớn |
2+3i |
2+3i |
13133 |
Tìm Độ Lớn |
|2-2 căn bậc hai của 3i| |
∣∣2−2√3i∣∣ |
13134 |
Tìm Độ Lớn |
-1-2i |
−1−2i |
13135 |
Xác định nếu Toàn Ánh (Ánh Xạ Lên) |
f(x)=x^3+3x |
f(x)=x3+3x |
13136 |
Xác định nếu Toàn Ánh (Ánh Xạ Lên) |
f(x)=-x+5 |
f(x)=−x+5 |
13137 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
y=x^3+3x |
y=x3+3x |
13138 |
Xác định nếu Toàn Ánh (Ánh Xạ Lên) |
f(x) = square root of x |
f(x)=√x |
13139 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
(-5,9) , (3,9) |
(−5,9) , (3,9) |
13140 |
Xác định nếu Toàn Ánh (Ánh Xạ Lên) |
f(x)=x^3 |
f(x)=x3 |
13141 |
Xác định nếu là Phép Kiểm Định Đuôi Trái, Phải, hoặc Hai Đuôi |
Ha>2 |
Ha>2 |
13142 |
Xác định nếu là Phép Kiểm Định Đuôi Trái, Phải, hoặc Hai Đuôi |
Ha>21 |
Ha>21 |
13143 |
Đặt Giả Thuyết Không |
Ha>1 |
Ha>1 |
13144 |
Xác định nếu Toàn Ánh (Ánh Xạ Lên) |
f(x)=x^2 |
f(x)=x2 |
13145 |
Xác định nếu Song Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
(1/3,4/7) , (1,0) |
(13,47) , (1,0) |
13146 |
Đặt Giả Thuyết Không |
Ha>5 |
Ha>5 |
13147 |
Đặt Giả Thuyết Không |
Ha<5 |
Ha<5 |
13148 |
Tìm Góc Chỉ Phương của Vectơ |
(3,2) |
(3,2) |
13149 |
Đặt Giả Thuyết Không |
Ha<3 |
Ha<3 |
13150 |
Tìm Góc Chỉ Phương của Vectơ |
(-4,0.5) |
(−4,0.5) |
13151 |
Đặt Đối Thuyết |
H^0>=2 |
H0≥2 |
13152 |
Đặt Đối Thuyết |
H^0<=2 |
H0≤2 |
13153 |
Đặt Đối Thuyết |
H^0<=5 |
H0≤5 |
13154 |
Xác định nếu Toàn Ánh (Ánh Xạ Lên) |
f(x)=|x| |
f(x)=|x| |
13155 |
Đặt Đối Thuyết |
H^0>=5 |
H0≥5 |
13156 |
Xác định nếu Toàn Ánh (Ánh Xạ Lên) |
h(x)=|x| |
h(x)=|x| |
13157 |
Xác định nếu Toàn Ánh (Ánh Xạ Lên) |
g(x)=x^3 |
g(x)=x3 |
13158 |
Tìm Góc Chỉ Phương của Vectơ |
B=(3,5) |
B=(3,5) |
13159 |
Tìm Góc Chỉ Phương của Vectơ |
P=(( căn bậc hai của 2)/2,( căn bậc hai của 2)/2) |
P=(√22,√22) |
13160 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
y=(x+2)^(1/3) |
y=(x+2)13 |